GÀ XÉ |
ĐIỂM TÂM |
Hủ tíu, bún gạo, 1 vắt mì |
42,000 |
Há cảo, Xíu mại khô – nước |
28,000 |
Hủ tíu mì, bún mì, 2 vắt mì |
49,000 |
|
|
CÁNH GÀ |
CÁC MÓN ĂN THÊM |
Hủ tíu, bún gạo, 1 vắt mì |
42,000 |
Hủ tíu , 1 vắt mì, bún gạo, cơm |
7,000 |
Hủ tíu mì, bún mì, 2 vắt mì |
49,000 |
Gà xé |
35,000 |
GÀ CHẶT |
Cánh gà |
35,000 |
Hủ tíu,bún gạo, 1 vắt mì |
48,000 |
Gà chặt |
41,000 |
Hủ tíu mì, bún mì, 2 vắt mì |
55,000 |
Đùi gà |
47,000 |
ĐÙI GÀ |
1/4 con gà (cánh) |
89,000 |
Hủ tíu,bún gạo, 1 vắt mì |
54,000 |
1/4 con gà (đùi) |
95,000 |
Hủ tíu mì, bún mì, 2 vắt mì |
61,000 |
|
|
HOÀNH THÁNH |
TRÁNG MIỆNG |
Hủ tíu,bún gạo, 1 vắt mì |
40,000 |
Đậu hủ dâu/ lá dứa |
17,000 |
Hủ tíu mì, bún mì, 2 vắt mì |
47,000 |
Hột gà chưng sữa tươi |
20,000 |
Hoành thánh |
40,000 |
Chè bo bo sữa Hong Kong |
20,000 |
XÁ XÍU |
Chè đu đủ, tuyết nhỉ táo đỏ |
20,000 |
Hủ tíu,bún gạo, 1 vắt mì |
48,000 |
Chè sâm bổ lượng |
20,000 |
Hủ tíu mì, bún mì, 2 vắt mì |
55,000 |
Chè trái cây |
20,000 |
Xá Xíu |
41,000 |
Chè khúc bạch |
26,000 |
SỦI CẢO |
Rau câu dừa |
20,000 |
Hủ tíu,bún gạo, 1 vắt mì |
42,000 |
GIẢI KHÁT |
Hủ tíu mì, bún mì, 2 vắt mì |
49,000 |
Nước sâm mía lau, củ năng |
15,000 |
Sủi Cảo |
47,000 |
Cà phê đen/đá |
16,000 |
CƠM GÀ |
Cà phê sữa |
18,000 |
Cơm xá xíu |
47,000 |
Nước ngọt |
14,000 |
Cơm gà xé |
42,000 |
Đá chanh |
16,000 |
Cơm gà chặt |
47,000 |
Lipton đá |
16,000 |
Cơm cánh gà |
42,000 |
Lipton sữa |
18,000 |
Cơm đùi gà |
62,000 |
Nước suối |
12,000 |
Cơm gà chặt xá xíu |
52,000 |
Khăn lạnh |
2,000 |
|
|
Trà đá |
3,000 |